Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 01-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 12:33 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 63 ngoại tệ tăng giá, 26 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 68 ngoại tệ tăng giá và 21 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,020.00 20.00 | 16,110.00 -13.00 | 17,230.00 532.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,834.00 308.00 | 17,884.00 187.00 | 18,554 300.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,643 468.00 | 28,743 568.00 | 29,667 605.00 |
Euro | EUR | 26,771 734.11 | 27,041 938.53 | 28,239 1,206.20 |
Bảng Anh | GBP | 32,089 1,053.00 | 32,189 850.00 | 33,185 860.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.93 -14.93 | 3,200.93 -14.07 | 3,303.65 -12.35 |
Yên Nhật | JPY | 162.12 1.18 | 163.28 1.10 | 169.27 1.31 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,713.00 165.00 | 14,763.00 215.00 | 15,525.00 519.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,786 426.00 | 18,861 322.00 | 19,384 262.00 |
Bạc Thái | THB | 659.61 -47.39 | 732.90 25.90 | 760.97 2.97 |
Đô la Mỹ | USD | 25,070 -236.00 | 25,120 -186.00 | 25,450 -59.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.